Kết quả tra cứu ngữ pháp của 川から水を引く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...