Kết quả tra cứu ngữ pháp của 川のぬし釣り 秘境を求めて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...