Kết quả tra cứu ngữ pháp của 川上アキラの人のふんどしでひとりふんどし
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)