Kết quả tra cứu ngữ pháp của 巡り合(わ)せ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
終わる
Làm... xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác