Kết quả tra cứu ngữ pháp của 左うでの夢
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất