Kết quả tra cứu ngữ pháp của 左とん平
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì