Kết quả tra cứu ngữ pháp của 左様なら今晩は
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N2
Hạn định
ならでは
Chỉ có... mới có thể...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có