Kết quả tra cứu ngữ pháp của 巨泉にまかせろ!
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Xác nhận
....ませんか?
Tôi nghĩ là......, bạn cũng nghĩ vậy chứ?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được