Kết quả tra cứu ngữ pháp của 差し向かう
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên