Kết quả tra cứu ngữ pháp của 差し違える
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng