Kết quả tra cứu ngữ pháp của 己の分を尽くす
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...