Kết quả tra cứu ngữ pháp của 己達せんと欲して人を達せしむ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Thời gian
としている
Sắp