Kết quả tra cứu ngữ pháp của 巻き添えを食う
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
とき
Khi...