Kết quả tra cứu ngữ pháp của 市場の大きさ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...