Kết quả tra cứu ngữ pháp của 市場内時間外取引
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai