Kết quả tra cứu ngữ pháp của 市民交流プラザふくちやま
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được