Kết quả tra cứu ngữ pháp của 布団が吹っ飛んだ
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
んですが
Chẳng là
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...