Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帯に短く襷に長し
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
にくい
Khó...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì