Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰ってきちゃった
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy