Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰ってほしいの
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...