Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰って来た女必殺拳
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
が必要
Cần
N2
以来
Kể từ khi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
てよかった
May mà đã
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
… たって
Dù có ... đi nữa cũng ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
したがって
Vì vậy/Do đó