Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰って来た木枯し紋次郎 (映画)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)