Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰らざる波止場
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
わざと
Cố tình/Cố ý