Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰りしな
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...