Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰れま10
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà