Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰ろかな
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...