Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帳面に付いている
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời gian
としている
Sắp