Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幕を切って落とす
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...