Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
の下で/の下に
Dưới/Trong
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
以下
Như sau, dưới đây
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
だけましだ
Kể cũng còn may
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
っけ
Nhỉ
だけ
Chỉ...
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
けど
Dù... nhưng
けれど
Nhưng
だけど