Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幡随院長兵衛お待ちなせえ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên