Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平和の祈りをこめて
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua