Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平和の経済的帰結
N3
その結果
Kết quả là
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...