Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平成ばしる
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào