Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平方完成する
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn