Kết quả tra cứu ngữ pháp của 年代別アニメソング一覧 (その他)
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc