Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸あれと祈る
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
たことがある
Đã từng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia