Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せが溢れたら
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...