Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せづくり
N4
づらい
Khó mà...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy