Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せであれ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Đánh giá
あれで
Tuy thế nhưng... (Đánh giá tích cực)
N3
Ngạc nhiên
あれで
Như thế mà (Thể hiện sự ngạc nhiên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...