Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せなら手をたたこう (映画)
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều