Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せな結末
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?