Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せの時間
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...