Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せの行方...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...