Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せへのキセキ
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với