Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せよ、この指にとまれ
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà