Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せをつかみたい
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ