Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せをつかむ歌
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng