Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸野ゆりあ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá