Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幻惑されて (KAI FIVEの曲)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi