Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幼なじみ (Sound Scheduleの曲)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây